- Từ điển Pháp - Việt
Demi-sommeil
|
Danh từ giống đực
Tình trạng nửa ngủ nửa thức
Xem thêm các từ khác
-
Demi-sonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ điểm khắc Danh từ giống cái Đồng hồ điểm khắc -
Demi-soupir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng móc Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng móc -
Demi-souverain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa bảng (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa bảng (tiền Anh) -
Demi-tarif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa tiền 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Nửa tiền Danh từ giống đực Nửa tiền Billet à... -
Demi-teinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu trung gian, độ trung gian Danh từ giống cái (hội họa) màu trung gian, độ trung... -
Demi-tendineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Cơ nửa gân Tính từ Muscle demi-tendineux ) (giải phẫu) cơ nửa... -
Demi-tige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cây hãm cao vừa (cây ăn quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cây hãm cao vừa... -
Demi-ton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) nửa cung Danh từ giống đực (âm nhạc) nửa cung -
Demi-tour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa vòng quay Danh từ giống đực Nửa vòng quay faire demi-tour quay trở lại -
Demi-vierge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái hư còn trinh Danh từ giống cái Gái hư còn trinh -
Demi-watt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) nửa oát 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (điện học) nửa oát Danh... -
Demiard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada) Danh từ giống... -
Demie
Mục lục 1 Xem demi Xem demi -
Demythification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất tính chất huyền hoặc Danh từ giống cái Sự làm mất tính chất huyền hoặc -
Dendriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cây Tính từ (có) hình cây -
Dendrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá) 1.2 (địa chất, địa lý) cây hóa thạch 1.3 (giải... -
Dendritique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ramifications dendritiques dendrite 3 3 -
Dendrobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan hoàng thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan hoàng thảo -
Dendroide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng cây Tính từ (sinh vật học) (có) dạng cây -
Dendrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thụ mộc học Danh từ giống cái (thực vật học) thụ mộc học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.