Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-souverain

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng nửa bảng (tiền Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Demi-tarif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa tiền 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Nửa tiền Danh từ giống đực Nửa tiền Billet à...
  • Demi-teinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu trung gian, độ trung gian Danh từ giống cái (hội họa) màu trung gian, độ trung...
  • Demi-tendineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Cơ nửa gân Tính từ Muscle demi-tendineux ) (giải phẫu) cơ nửa...
  • Demi-tige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cây hãm cao vừa (cây ăn quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cây hãm cao vừa...
  • Demi-ton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) nửa cung Danh từ giống đực (âm nhạc) nửa cung
  • Demi-tour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa vòng quay Danh từ giống đực Nửa vòng quay faire demi-tour quay trở lại
  • Demi-vierge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái hư còn trinh Danh từ giống cái Gái hư còn trinh
  • Demi-watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) nửa oát 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (điện học) nửa oát Danh...
  • Demiard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada) Danh từ giống...
  • Demie

    Mục lục 1 Xem demi Xem demi
  • Demythification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất tính chất huyền hoặc Danh từ giống cái Sự làm mất tính chất huyền hoặc
  • Dendriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cây Tính từ (có) hình cây
  • Dendrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá) 1.2 (địa chất, địa lý) cây hóa thạch 1.3 (giải...
  • Dendritique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ramifications dendritiques dendrite 3 3
  • Dendrobium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan hoàng thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan hoàng thảo
  • Dendroide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng cây Tính từ (sinh vật học) (có) dạng cây
  • Dendrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thụ mộc học Danh từ giống cái (thực vật học) thụ mộc học
  • Dendrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dendrologie dendrologie
  • Dendrophories

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rước cây (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)...
  • Dengue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đănggơ 1.2 Đồng âm Dingue Danh từ giống cái (y học) bệnh đănggơ Đồng âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top