- Từ điển Pháp - Việt
Demi-tour
Xem thêm các từ khác
-
Demi-vierge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái hư còn trinh Danh từ giống cái Gái hư còn trinh -
Demi-watt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) nửa oát 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (điện học) nửa oát Danh... -
Demiard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada) Danh từ giống... -
Demie
Mục lục 1 Xem demi Xem demi -
Demythification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất tính chất huyền hoặc Danh từ giống cái Sự làm mất tính chất huyền hoặc -
Dendriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cây Tính từ (có) hình cây -
Dendrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá) 1.2 (địa chất, địa lý) cây hóa thạch 1.3 (giải... -
Dendritique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ramifications dendritiques dendrite 3 3 -
Dendrobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan hoàng thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan hoàng thảo -
Dendroide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng cây Tính từ (sinh vật học) (có) dạng cây -
Dendrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thụ mộc học Danh từ giống cái (thực vật học) thụ mộc học -
Dendrologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dendrologie dendrologie -
Dendrophories
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rước cây (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)... -
Dengue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đănggơ 1.2 Đồng âm Dingue Danh từ giống cái (y học) bệnh đănggơ Đồng âm... -
Denier
Mục lục 1 (ngành dệt) đơniê (đơn vị độ mịn sợi, tính bằng gam đối với chiều dài là 9000 m) 1.1 ( số nhiều) tiền... -
Denigrement
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Sự bôi nhọ; sự gièm pha, sự chê bai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời gièm pha 1.3 Phản nghĩa Eloge, louange... -
Denrée
Danh từ giống cái Thực phẩm une denrée rare (nghĩa bóng) của hiếm -
Dense
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày đặc 1.2 Cô đặc 1.3 (vật lý học) nặng, có tỷ trọng cao 1.4 Đồng âm Danse Tính từ Dày đặc... -
Densification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ) -
Densiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) rậm hoa Tính từ (thực vật học) rậm hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.