Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dentellier

Mục lục

Tính từ

Xem dentelle
Industrie dentellière
công nghiệp ren
Danh từ giống cái
Thợ làm ren (nữ)
Máy đăng ten

Xem thêm các từ khác

  • Dentellière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dentelle 2 Danh từ giống cái 2.1 Thợ làm ren (nữ) 2.2 Máy đăng ten Tính từ Xem dentelle Industrie dentellière...
  • Dentelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa hình răng 1.2 (thực vật học) răng mịn (ở rìa lá) 1.3 Đỉnh răng cưa (của núi) Danh...
  • Denticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở (bằng) răng (quả) Tính từ (thực vật học) mở (bằng) răng (quả)
  • Denticule

    Mục lục 1 Răng nhỏ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng vuông Răng nhỏ (kiến trúc) trang trí hình răng vuông
  • Dentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làm răng giả Danh từ giống đực Làm răng giả
  • Dentifrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc đánh răng 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Thuốc đánh...
  • Dentinaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dentine dentine
  • Dentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) ngà răng Danh từ giống cái (giải phẫu) ngà răng
  • Dentirostres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân bộ sẻ mỏ răng Danh từ giống đực...
  • Dentiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Dentisterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa răng, nha khoa Danh từ giống cái (y học) khoa răng, nha khoa
  • Dentition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc răng 1.2 Bộ răng; hàm răng Danh từ giống cái Sự mọc răng Bộ răng; hàm răng
  • Dentome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u răng Danh từ giống đực (y học) u răng
  • Dentu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng
  • Dentue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng
  • Denture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ răng (của người, của bánh xe) Danh từ giống cái Bộ răng (của người, của bánh xe)
  • Denté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía răng 2 Danh từ giống cái 2.1 (săn bắn) vết răng Tính từ Khía răng Roue dentée bánh xe khía răng...
  • Departementalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành tỉnh Danh từ giống cái Sự chuyển thành tỉnh
  • Depuis

    Giới từ kể từ, trong khoảng thời gian Il vous attend depuis une heure Anh ấy đợi anh từ mội tiếng đồng hồ rồi
  • Der

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) cuối cùng 2 Danh từ 2.1 (thông tục) cái cuối; người bét 2.2 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top