- Từ điển Pháp - Việt
Depuis
Giới từ
kể từ, trong khoảng thời gian
- Il vous attend depuis une heure
- Anh ấy đợi anh từ mội tiếng đồng hồ rồi
Xem thêm các từ khác
-
Der
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) cuối cùng 2 Danh từ 2.1 (thông tục) cái cuối; người bét 2.2 Danh từ giống... -
Derby
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đua ngựa hằng năm 1.2 (thể dục thể thao) cuộc đấu hai đội láng giềng Danh từ... -
Derechef
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần nữa Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần... -
Dermanysse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mạt dơi Danh từ giống đực (động vật học) mạt dơi -
Dermatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da Danh từ giống cái (y học) viêm da -
Dermatoble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giòi da Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giòi da -
Dermatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa da Danh từ giống cái (y học) khoa da -
Dermatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dermatologie dermatologie -
Dermatologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa da Danh từ Thầy thuốc khoa da -
Dermatologue
Mục lục 1 Xem dermatologiste Xem dermatologiste -
Dermatome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao lóc da Danh từ giống đực (y học) dao lóc da -
Dermatomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm da Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm da -
Dermatomyome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống đực (y học) u bì cơ -
Dermatomyosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống cái (y học) u bì cơ -
Dermatophyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm da Danh từ giống đực Nấm da -
Dermatoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) thị giác da Tính từ (động vật học) (thuộc) thị giác da -
Dermatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da Danh từ giống cái (y học) bệnh da -
Derme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lớp da trong chân bì Danh từ giống đực (giải phẫu) lớp da trong chân bì -
Dermeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ ăn da Danh từ giống đực (động vật học) bọ ăn da -
Dermique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ derme derme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.