- Từ điển Pháp - Việt
Dernier
|
Tính từ
Cuối cùng, sau hết, chót
Hèn hạ nhất
Tột cùng, tột bậc
- Dernier degré de perfection
- trình độ hoàn hảo tột bậc
Vừa qua
- L''an dernier
- năm vừa qua, năm ngoái
- avoir le dernier
- nói lời cuối cùng; thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
- dernier cri
- mốt mới nhất
- chapeau dernier cri
- �� mũ mốt mới nhất
- dernier mot
- điểm cao nhất
- La morale est pour lui le dernier mot de l''existence
- �� đạo đức đối với ông ấy là điểm cao nhất ở đời
- dernières recommandations
- lời trối trăng
- en dernière analyse
- xét đến cùng
- en dernier lieu
- cuối cùng
- en dernier ressort ressort
- ressort
- être du dernier bien
- hoàn hảo, tuyệt diệu
- Coiffure du dernier bien
- �� mũ tuyệt diệu
- être du dernier bien avec quelqu''un
- hết sức thân ái với ai, hết sức tử tế với ai
- la dernière heure
- lúc lâm chung
- le dernier soupir
- hơi thở cuối cùng, lúc sắp chết
- le dernier supplice
- tội tử hình
- mettre la dernière main à
- làm cho xong
Danh từ
Người cuối cùng, con út; người bét; cái cuối cùng
- ce dernier
- sau chót
Phản nghĩa Initial, premier. Futur, prochain
Xem thêm các từ khác
-
Dernier-né
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con út 2 Phản nghĩa 2.1 Aîné Danh từ Con út Phản nghĩa Aîné -
Dernièrement
Phó từ Mới đây -
Derny
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xe đạp máy) đecni (dẫn đường tập dượt vận động viên đua xe đạp) Danh từ giống... -
Derogatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vi phạm 1.2 Phản nghĩa Conforme Tính từ (luật học, pháp lý) vi phạm Phản nghĩa... -
Derrick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp khoan (giếng dầu) 1.2 (kỹ thuật) cần trục, đeric Danh từ giống đực... -
Derris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây mật Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây mật -
Derrière
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau 2 Phó từ 2.1 Sau, phía sau 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần sau, mặt sau 3.2 đít 3.3 (số nhiều) hậu... -
Derviche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu hồi giáo Danh từ giống đực Thầy tu hồi giáo -
Dervis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu hồi giáo Danh từ giống đực Thầy tu hồi giáo -
Des
Mục lục 1 Mạo từ ( số nhiều) 1.1 (dạng viết chập của de les) của những, của các 1.2 Những 1.3 ( mạo từ bộ phận, không... -
Desaccouplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách cặp 1.2 (kỹ thuật) sự tách, sự ly hợp; sự cắt mạch Danh từ giống đực Sự... -
Descellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo cặp chì, sự nạy dấu xi; tình trạng mất dấu gắn, tình trạng mất niêm phong... -
Desceller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi 1.2 Tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào..) 1.3 Đồng âm Desseller,... -
Descendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con cháu, hậu duệ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi 1.3 Phản nghĩa Ascendance Danh từ... -
Descendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi... -
Descendante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi... -
Descenderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống Danh từ giống cái (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống -
Descendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ... -
Descendeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ... -
Descendre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống 1.2 Xuôi (đi về phía nam) 1.3 Ập đến 1.4 Vào trọ 1.5 Xuất thân từ 2 Ngoại động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.