Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Descendant

Mục lục

Tính từ

Đi xuống, xuống
Chemin descendant
đường đi xuống
ligne descendante
dòng dõi con cháu
Phản nghĩa Ascendant, montant

Danh từ (thường số nhiều)

Con cháu
Travailler pour ses descendants
làm việc cho con cháu sau này

Xem thêm các từ khác

  • Descendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi...
  • Descenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống Danh từ giống cái (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống
  • Descendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống 1.2 Xuôi (đi về phía nam) 1.3 Ập đến 1.4 Vào trọ 1.5 Xuất thân từ 2 Ngoại động từ...
  • Descente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuống 1.2 Dốc 1.3 Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến 1.4 Sự hạ xuống 1.5 (kiến trúc) tay...
  • Descloizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) decloizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) decloizit
  • Descripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tả cảnh, người mô tả Danh từ giống đực Người tả cảnh, người mô tả
  • Descriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tả được, có thể mô tả 1.2 Phản nghĩa Indescriptible Tính từ Tả được, có thể mô tả Phản nghĩa...
  • Description

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mô tả, sự tả 1.2 Bản liệt kê 1.3 Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh Danh từ giống...
  • Descriptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mô tả Tính từ Mô tả Poésie descriptive thơ mô tả Anatomie descriptive giải phẫu học mô tả géométrie...
  • Desiderata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)...
  • Design

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh
  • Desman

    Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực...
  • Desmidiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ...
  • Desmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đetmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đetmin
  • Desmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi quỷ Danh từ giống đực (động vật học) dơi quỷ
  • Desmodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc lép Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc lép
  • Desmoenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemoenzim Danh từ giống cái (sinh vật học) đemoenzim
  • Desmognathe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ giông Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) kỳ giông Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top