- Từ điển Pháp - Việt
Descente
|
Danh từ giống cái
Sự xuống
Dốc
Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến
Sự hạ xuống
(kiến trúc) tay vịn cầu thang
(kiến trúc) ống xối
(ngành mỏ) như descenderie
(y học) sự sa
Phản nghĩa Ascension, montée. Côte
Đồng âm Décente
Xem thêm các từ khác
-
Descloizite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) decloizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) decloizit -
Descripteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tả cảnh, người mô tả Danh từ giống đực Người tả cảnh, người mô tả -
Descriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tả được, có thể mô tả 1.2 Phản nghĩa Indescriptible Tính từ Tả được, có thể mô tả Phản nghĩa... -
Description
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mô tả, sự tả 1.2 Bản liệt kê 1.3 Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh Danh từ giống... -
Descriptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mô tả Tính từ Mô tả Poésie descriptive thơ mô tả Anatomie descriptive giải phẫu học mô tả géométrie... -
Desiderata
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)... -
Design
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh -
Desman
Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực... -
Desmidiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ... -
Desmine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đetmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đetmin -
Desmode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi quỷ Danh từ giống đực (động vật học) dơi quỷ -
Desmodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc lép Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc lép -
Desmoenzyme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemoenzim Danh từ giống cái (sinh vật học) đemoenzim -
Desmognathe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ giông Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) kỳ giông Mỹ -
Desmographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự mô tả dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) sự mô tả dây chằng -
Desmolase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemolaza Danh từ giống cái (sinh vật học) đemolaza -
Desmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khoa dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khoa dây chằng -
Desmoncus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa sậy Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa sậy -
Desmotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng -
Desmotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hỗ biến Tính từ ( hóa học) hỗ biến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.