Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Descente

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xuống
Descente dans une mine
sự xuống hầm mỏ
Dốc
Une descente douce
một cái dốc thoai thoải
Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến
Descente des ennemis
cuộc đổ bộ của quân địch
Sự hạ xuống
La descente d'un tableau
sự hạ bức tranh xuống
(kiến trúc) tay vịn cầu thang
(kiến trúc) ống xối
(ngành mỏ) như descenderie
(y học) sự sa
avoir une bonne descente de gosier
(thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
descente sur les lieux
cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
descente de lit
thảm chận giường
Phản nghĩa Ascension, montée. Côte
Đồng âm Décente

Xem thêm các từ khác

  • Descloizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) decloizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) decloizit
  • Descripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tả cảnh, người mô tả Danh từ giống đực Người tả cảnh, người mô tả
  • Descriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tả được, có thể mô tả 1.2 Phản nghĩa Indescriptible Tính từ Tả được, có thể mô tả Phản nghĩa...
  • Description

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mô tả, sự tả 1.2 Bản liệt kê 1.3 Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh Danh từ giống...
  • Descriptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mô tả Tính từ Mô tả Poésie descriptive thơ mô tả Anatomie descriptive giải phẫu học mô tả géométrie...
  • Desiderata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)...
  • Design

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh
  • Desman

    Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực...
  • Desmidiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ...
  • Desmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đetmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đetmin
  • Desmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi quỷ Danh từ giống đực (động vật học) dơi quỷ
  • Desmodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc lép Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc lép
  • Desmoenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemoenzim Danh từ giống cái (sinh vật học) đemoenzim
  • Desmognathe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ giông Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) kỳ giông Mỹ
  • Desmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự mô tả dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) sự mô tả dây chằng
  • Desmolase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemolaza Danh từ giống cái (sinh vật học) đemolaza
  • Desmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khoa dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khoa dây chằng
  • Desmoncus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa sậy Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa sậy
  • Desmotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng
  • Desmotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hỗ biến Tính từ ( hóa học) hỗ biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top