- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Desiderata
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)... -
Design
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh -
Desman
Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực... -
Desmidiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ... -
Desmine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đetmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đetmin -
Desmode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi quỷ Danh từ giống đực (động vật học) dơi quỷ -
Desmodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc lép Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc lép -
Desmoenzyme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemoenzim Danh từ giống cái (sinh vật học) đemoenzim -
Desmognathe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ giông Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) kỳ giông Mỹ -
Desmographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự mô tả dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) sự mô tả dây chằng -
Desmolase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemolaza Danh từ giống cái (sinh vật học) đemolaza -
Desmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khoa dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khoa dây chằng -
Desmoncus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa sậy Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa sậy -
Desmotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng -
Desmotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hỗ biến Tính từ ( hóa học) hỗ biến -
Desmotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa hiện tượng hỗ biến Danh từ giống cái Hóa hiện tượng hỗ biến -
Desmotropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) do hỗ biến Tính từ ( hóa học) do hỗ biến -
Despote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế, bạo quân 1.2 Người chuyên chế tai ngược 2 Tính từ 2.1 Chuyên chế Danh từ... -
Despotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Chuyên chế Gouvernement despotique chính quyền chuyên chế Caractère... -
Despotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.