Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Descriptive

Mục lục

Tính từ

Mô tả
Poésie descriptive
thơ mô tả
Anatomie descriptive
giải phẫu học mô tả
géométrie descriptive
(toán học) hình học họa pháp

Xem thêm các từ khác

  • Desiderata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)...
  • Design

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh
  • Desman

    Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực...
  • Desmidiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ...
  • Desmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đetmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đetmin
  • Desmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi quỷ Danh từ giống đực (động vật học) dơi quỷ
  • Desmodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc lép Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc lép
  • Desmoenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemoenzim Danh từ giống cái (sinh vật học) đemoenzim
  • Desmognathe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ giông Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) kỳ giông Mỹ
  • Desmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự mô tả dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) sự mô tả dây chằng
  • Desmolase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) đemolaza Danh từ giống cái (sinh vật học) đemolaza
  • Desmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khoa dây chằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khoa dây chằng
  • Desmoncus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa sậy Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa sậy
  • Desmotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng
  • Desmotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hỗ biến Tính từ ( hóa học) hỗ biến
  • Desmotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa hiện tượng hỗ biến Danh từ giống cái Hóa hiện tượng hỗ biến
  • Desmotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) do hỗ biến Tính từ ( hóa học) do hỗ biến
  • Despote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế, bạo quân 1.2 Người chuyên chế tai ngược 2 Tính từ 2.1 Chuyên chế Danh từ...
  • Despotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Chuyên chế Gouvernement despotique chính quyền chuyên chế Caractère...
  • Despotiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top