- Từ điển Pháp - Việt
Desquamative
Xem thêm các từ khác
-
Desquamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm tróc vảy ra 1.2 Nội động từ 1.3 (y học) tróc vảy Ngoại động từ (y học) làm... -
Desquels
Mục lục 1 ( số nhiều) dạng viết chập của de lesquels (xem lequel) ( số nhiều) dạng viết chập của de lesquels (xem lequel) -
Dessablage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấy cát đi; sự trôi đi 1.2 Sự cho lắng sỏi cát (trong nước) 1.3 Phản nghĩa Ensablement... -
Dessablement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấy cát đi; sự trôi đi 1.2 Sự cho lắng sỏi cát (trong nước) 1.3 Phản nghĩa Ensablement... -
Dessabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy cát đi; làm trôi mất cát 1.2 Tháo cát khuôn 1.3 Phản nghĩa Ensabler Ngoại động từ Lấy... -
Dessableur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình ngăn cát Danh từ giống đực Công trình ngăn cát -
Dessaignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa sạch máu (da mới lột) Danh từ giống đực Sự rửa sạch máu (da mới lột) -
Dessaigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch máu (da mới lột) Ngoại động từ Rửa sạch máu (da mới lột) -
Dessaisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) di lý Ngoại động từ (luật học, pháp lý) di lý -
Dessalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rửa mặn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự rửa mặn -
Dessalaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dessalement dessalement -
Dessalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loại muối, sự làm bớt mặn Danh từ giống đực Sự loại muối, sự làm bớt mặn -
Dessaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loại muối, làm bớt mặn 1.2 (thân mật) làm cho bạo dạn hoạt bát lên 1.3 Phản nghĩa Saler.... -
Dessalé
Tính từ Tinh ranh Une fille dessalée một cô gái tinh ranh -
Dessangler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đai thắng (ngựa), nới đai thắng (ngựa) 1.2 Phản nghĩa Sangler Ngoại động từ Tháo đai... -
Dessaouler
Mục lục 1 Ngoại động từ, nội động từ Ngoại động từ, nội động từ dessouler dessouler -
Dessein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ý định, dự định, ý đồ 1.2 Đồng âm Dessin Danh từ giống đực (văn học)... -
Desseller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên 1.2 Đồng âm Desceller; décèle Ngoại động từ Tháo yên Desseller un cheval tháo yên ngựa... -
Desserrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo lỏng 1.2 Phản nghĩa Serrage Danh từ giống đực Sự tháo lỏng Le desserrage d\'une... -
Desserre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự xùy tiền ra Danh từ giống cái (thân mật) sự xùy tiền ra Être dur à la desserre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.