Xem thêm các từ khác
-
Dessangler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đai thắng (ngựa), nới đai thắng (ngựa) 1.2 Phản nghĩa Sangler Ngoại động từ Tháo đai... -
Dessaouler
Mục lục 1 Ngoại động từ, nội động từ Ngoại động từ, nội động từ dessouler dessouler -
Dessein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ý định, dự định, ý đồ 1.2 Đồng âm Dessin Danh từ giống đực (văn học)... -
Desseller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên 1.2 Đồng âm Desceller; décèle Ngoại động từ Tháo yên Desseller un cheval tháo yên ngựa... -
Desserrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo lỏng 1.2 Phản nghĩa Serrage Danh từ giống đực Sự tháo lỏng Le desserrage d\'une... -
Desserre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự xùy tiền ra Danh từ giống cái (thân mật) sự xùy tiền ra Être dur à la desserre... -
Desserrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lỏng ra Danh từ giống đực Sự lỏng ra Le desserrement d\'un écrou sự lỏng ra của đai... -
Desserrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra 1.2 Phản nghĩa Serrer 1.3 Đồng âm Desserre Ngoại động từ Vặn lỏng... -
Dessert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tráng miệng 1.2 Lúc ăn tráng miệng Danh từ giống đực Món tráng miệng Lúc ăn tráng... -
Desserte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ) 1.2 Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông 1.3... -
Dessertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy, tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertir Ngoại động từ Nạy,... -
Dessertissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạy, sự tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertissage Danh từ... -
Desservant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ trách Danh từ giống đực (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ... -
Desservir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho) 1.2 Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho 1.3 Dọn... -
Dessiccant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô Danh từ giống đực Bình làm khô; tủ làm khô; máy... -
Dessiccatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô -
Dessiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm khô, sự sấy khô 1.2 Sự khô 1.3 Phản nghĩa Hydratation, imbibition Danh từ giống cái... -
Dessiccative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.