- Từ điển Pháp - Việt
Desserrer
|
Ngoại động từ
Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra
Phản nghĩa Serrer
Đồng âm Desserre
Xem thêm các từ khác
-
Dessert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tráng miệng 1.2 Lúc ăn tráng miệng Danh từ giống đực Món tráng miệng Lúc ăn tráng... -
Desserte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ) 1.2 Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông 1.3... -
Dessertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy, tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertir Ngoại động từ Nạy,... -
Dessertissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạy, sự tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertissage Danh từ... -
Desservant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ trách Danh từ giống đực (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ... -
Desservir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho) 1.2 Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho 1.3 Dọn... -
Dessiccant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô Danh từ giống đực Bình làm khô; tủ làm khô; máy... -
Dessiccatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô -
Dessiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm khô, sự sấy khô 1.2 Sự khô 1.3 Phản nghĩa Hydratation, imbibition Danh từ giống cái... -
Dessiccative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô -
Dessillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mắt Danh từ giống đực Sự mở mắt -
Dessiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở (mắt) ra Ngoại động từ Mở (mắt) ra dessiller les yeux à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai... -
Dessin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ 1.2 Môn hình họa 1.3 Nét vẽ 1.4 Họa đồ; đồ họa 1.5 Đường nét, khuôn; nét... -
Dessinateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessinateur-cartographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ -
Dessinatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, vẽ 1.2 Làm nổi bật 1.3 (nghĩa bóng) vạch ra mô tả 1.4 Phản nghĩa Estomper Ngoại động... -
Dessolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đổi vòng luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đổi vòng luân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.