Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Desserrer

Mục lục

Ngoại động từ

Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra
Desserrer un écrou
vặn lỏng đai ốc
Desserrer un noeud
tháo nút
desserrer des liens
làm cho kém thân tình
ne pas desserrer les dents
không hé răng, không nói một lời
Phản nghĩa Serrer
Đồng âm Desserre

Xem thêm các từ khác

  • Dessert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tráng miệng 1.2 Lúc ăn tráng miệng Danh từ giống đực Món tráng miệng Lúc ăn tráng...
  • Desserte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ) 1.2 Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông 1.3...
  • Dessertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy, tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertir Ngoại động từ Nạy,...
  • Dessertissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạy, sự tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertissage Danh từ...
  • Desservant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ trách Danh từ giống đực (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ...
  • Desservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho) 1.2 Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho 1.3 Dọn...
  • Dessiccant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif
  • Dessiccante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif
  • Dessiccateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô Danh từ giống đực Bình làm khô; tủ làm khô; máy...
  • Dessiccatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô
  • Dessiccation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm khô, sự sấy khô 1.2 Sự khô 1.3 Phản nghĩa Hydratation, imbibition Danh từ giống cái...
  • Dessiccative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô
  • Dessillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mắt Danh từ giống đực Sự mở mắt
  • Dessiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở (mắt) ra Ngoại động từ Mở (mắt) ra dessiller les yeux à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai...
  • Dessin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ 1.2 Môn hình họa 1.3 Nét vẽ 1.4 Họa đồ; đồ họa 1.5 Đường nét, khuôn; nét...
  • Dessinateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công
  • Dessinateur-cartographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ
  • Dessinatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công
  • Dessiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, vẽ 1.2 Làm nổi bật 1.3 (nghĩa bóng) vạch ra mô tả 1.4 Phản nghĩa Estomper Ngoại động...
  • Dessolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đổi vòng luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đổi vòng luân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top