Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dessertissage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nạy, sự tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá)
Phản nghĩa Sertissage

Xem thêm các từ khác

  • Desservant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ trách Danh từ giống đực (tôn giáo) cha xứ, linh mục phụ...
  • Desservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho) 1.2 Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho 1.3 Dọn...
  • Dessiccant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif
  • Dessiccante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif
  • Dessiccateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô Danh từ giống đực Bình làm khô; tủ làm khô; máy...
  • Dessiccatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô
  • Dessiccation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm khô, sự sấy khô 1.2 Sự khô 1.3 Phản nghĩa Hydratation, imbibition Danh từ giống cái...
  • Dessiccative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô
  • Dessillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mắt Danh từ giống đực Sự mở mắt
  • Dessiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở (mắt) ra Ngoại động từ Mở (mắt) ra dessiller les yeux à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai...
  • Dessin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ 1.2 Môn hình họa 1.3 Nét vẽ 1.4 Họa đồ; đồ họa 1.5 Đường nét, khuôn; nét...
  • Dessinateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công
  • Dessinateur-cartographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ
  • Dessinatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công
  • Dessiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, vẽ 1.2 Làm nổi bật 1.3 (nghĩa bóng) vạch ra mô tả 1.4 Phản nghĩa Estomper Ngoại động...
  • Dessolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đổi vòng luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đổi vòng luân...
  • Dessoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đổi vòng luân canh 1.2 Cắt bỏ đế móng Ngoại động từ (nông nghiệp) đổi...
  • Dessolure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...) Danh từ giống cái Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...)
  • Dessouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực essouchage essouchage
  • Dessoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn Ngoại động từ Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top