- Từ điển Pháp - Việt
Desservir
|
Ngoại động từ
(tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho)
Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho
Dọn bát đĩa đi
Làm thiệt hại cho (ai)
Phản nghĩa Servir, Appuyer, seconder
Đồng âm desserre
Xem thêm các từ khác
-
Dessiccant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dessiccatif dessiccatif -
Dessiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình làm khô; tủ làm khô; máy làm khô Danh từ giống đực Bình làm khô; tủ làm khô; máy... -
Dessiccatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô -
Dessiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm khô, sự sấy khô 1.2 Sự khô 1.3 Phản nghĩa Hydratation, imbibition Danh từ giống cái... -
Dessiccative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm khô Tính từ Làm khô -
Dessillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mắt Danh từ giống đực Sự mở mắt -
Dessiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở (mắt) ra Ngoại động từ Mở (mắt) ra dessiller les yeux à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai... -
Dessin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ 1.2 Môn hình họa 1.3 Nét vẽ 1.4 Họa đồ; đồ họa 1.5 Đường nét, khuôn; nét... -
Dessinateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessinateur-cartographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ -
Dessinatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, vẽ 1.2 Làm nổi bật 1.3 (nghĩa bóng) vạch ra mô tả 1.4 Phản nghĩa Estomper Ngoại động... -
Dessolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đổi vòng luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đổi vòng luân... -
Dessoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đổi vòng luân canh 1.2 Cắt bỏ đế móng Ngoại động từ (nông nghiệp) đổi... -
Dessolure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...) Danh từ giống cái Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...) -
Dessouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực essouchage essouchage -
Dessoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn Ngoại động từ Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn -
Dessoudure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm chảy mối hàn, sự tháo bỏ mối hàn 1.2 Sự long mối hàn Danh từ giống cái Sự làm... -
Dessoufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực désoufrage désoufrage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.