- Từ điển Pháp - Việt
Dessiccative
Xem thêm các từ khác
-
Dessillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mắt Danh từ giống đực Sự mở mắt -
Dessiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở (mắt) ra Ngoại động từ Mở (mắt) ra dessiller les yeux à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai... -
Dessin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ 1.2 Môn hình họa 1.3 Nét vẽ 1.4 Họa đồ; đồ họa 1.5 Đường nét, khuôn; nét... -
Dessinateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessinateur-cartographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ -
Dessinatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ (hình) 1.2 Nhà hình họa 1.3 Họa công Danh từ Người vẽ (hình) Nhà hình họa Họa công -
Dessiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, vẽ 1.2 Làm nổi bật 1.3 (nghĩa bóng) vạch ra mô tả 1.4 Phản nghĩa Estomper Ngoại động... -
Dessolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đổi vòng luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đổi vòng luân... -
Dessoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đổi vòng luân canh 1.2 Cắt bỏ đế móng Ngoại động từ (nông nghiệp) đổi... -
Dessolure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...) Danh từ giống cái Sự cắt bỏ đế móng (ngựa...) -
Dessouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực essouchage essouchage -
Dessoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn Ngoại động từ Làm chảy mối hàn, tháo bỏ mối hàn -
Dessoudure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm chảy mối hàn, sự tháo bỏ mối hàn 1.2 Sự long mối hàn Danh từ giống cái Sự làm... -
Dessoufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực désoufrage désoufrage -
Dessoufrer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ desoufrer desoufrer -
Dessouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm tỉnh rượu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) tỉnh rượu Ngoại động từ (thân... -
Dessous
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dưới 2.2 Phản nghĩa Sur; dessus, haut ( en haut) 3 Danh từ giống... -
Dessous-de-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót chai (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Dessous-de-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót nách Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng lót nách -
Dessous-de-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.