Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dessoufrage

Mục lục

Danh từ giống đực

désoufrage
désoufrage

Xem thêm các từ khác

  • Dessoufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ desoufrer desoufrer
  • Dessouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm tỉnh rượu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) tỉnh rượu Ngoại động từ (thân...
  • Dessous

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dưới 2.2 Phản nghĩa Sur; dessus, haut ( en haut) 3 Danh từ giống...
  • Dessous-de-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót chai (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dessous-de-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót nách Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng lót nách
  • Dessous-de-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dessous-de-table

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiền lót tay, tiền móc ngoặt (để mua được hàng tốt hơn) Danh từ giống...
  • Dessuintage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy nhờn (cho len) Danh từ giống đực Sự tẩy nhờn (cho len)
  • Dessuinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy nhờn (cho len) Ngoại động từ Tẩy nhờn (cho len) On dessuinte la lain avant de la teindre người...
  • Dessuinteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy tẩy len Danh từ giống cái Máy tẩy len
  • Dessus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trên, lên trên 1.2 Vào đó 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trên 2.2 Phản nghĩa Sous; dessous, bas ( en bas)...
  • Dessus-de-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn phủ giường Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn phủ giường
  • Dessus-de-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vung đậy đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) Vung đậy đĩa
  • Dessus-de-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức hoành cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Bức hoành cửa
  • Dessèchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm khô, sự khô 1.2 Sự gầy đét 1.3 (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm 2 Phản nghĩa...
  • Desséchant

    Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan
  • Dessécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier...
  • Destabilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất...
  • Destabilisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top