- Từ điển Pháp - Việt
Dessous
|
Phó từ
Dưới
Giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dưới
Phản nghĩa Sur; dessus, haut ( en haut)
Danh từ giống đực
Mặt dưới, mặt trái
(hội họa) lớp màu đầu, lớp màu lót
(sân khấu) tầng dưới sàn
( số nhiều) quần áo lót nữ
( số nhiều) mặt trong, mặt bí mất
(nghĩa bóng) thế kém
Phản nghĩa Avantage, supériorité
Xem thêm các từ khác
-
Dessous-de-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót chai (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Dessous-de-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót nách Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng lót nách -
Dessous-de-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Dessous-de-table
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiền lót tay, tiền móc ngoặt (để mua được hàng tốt hơn) Danh từ giống... -
Dessuintage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy nhờn (cho len) Danh từ giống đực Sự tẩy nhờn (cho len) -
Dessuinter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy nhờn (cho len) Ngoại động từ Tẩy nhờn (cho len) On dessuinte la lain avant de la teindre người... -
Dessuinteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy tẩy len Danh từ giống cái Máy tẩy len -
Dessus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trên, lên trên 1.2 Vào đó 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trên 2.2 Phản nghĩa Sous; dessous, bas ( en bas)... -
Dessus-de-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn phủ giường Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn phủ giường -
Dessus-de-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vung đậy đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) Vung đậy đĩa -
Dessus-de-porte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức hoành cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Bức hoành cửa -
Dessèchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm khô, sự khô 1.2 Sự gầy đét 1.3 (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm 2 Phản nghĩa... -
Desséchant
Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan -
Dessécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier... -
Destabilisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destabilisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định mệnh, số mệnh 1.2 Số phận, số 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Destinataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)... -
Destinatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.