Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dessous

Mục lục

Phó từ

Dưới
caractère tout en dessous
tính rất nham hiểm
en dessous
ở mặt dưới, ở dưới
regarder en dessous
nhìn trộm
rire en dessous
cười thầm

Giới từ

(từ cũ, nghĩa cũ) dưới
de dessous
từ dưới
Sortir de dessous terre
�� từ dưới đất chui ra
Phản nghĩa Sur; dessus, haut ( en haut)

Danh từ giống đực

Mặt dưới, mặt trái
Le dessous de la table
mặt dưới bàn
Le dessous d''une étoffe
mặt trái vải
(hội họa) lớp màu đầu, lớp màu lót
(sân khấu) tầng dưới sàn
( số nhiều) quần áo lót nữ
( số nhiều) mặt trong, mặt bí mất
Les dessous de la politique
mặt trong của trường chính trị
(nghĩa bóng) thế kém
Avoir le dessous
thua kém
connaitre le dessous des cartes
(thân mật) biết rõ tẩy, biết tỏng âm mưu
dans le troisième dessous être dans le trente sixième dessous
ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn
Phản nghĩa Avantage, supériorité

Xem thêm các từ khác

  • Dessous-de-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót chai (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dessous-de-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót nách Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng lót nách
  • Dessous-de-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dessous-de-table

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiền lót tay, tiền móc ngoặt (để mua được hàng tốt hơn) Danh từ giống...
  • Dessuintage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy nhờn (cho len) Danh từ giống đực Sự tẩy nhờn (cho len)
  • Dessuinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy nhờn (cho len) Ngoại động từ Tẩy nhờn (cho len) On dessuinte la lain avant de la teindre người...
  • Dessuinteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy tẩy len Danh từ giống cái Máy tẩy len
  • Dessus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trên, lên trên 1.2 Vào đó 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trên 2.2 Phản nghĩa Sous; dessous, bas ( en bas)...
  • Dessus-de-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn phủ giường Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn phủ giường
  • Dessus-de-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vung đậy đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) Vung đậy đĩa
  • Dessus-de-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức hoành cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Bức hoành cửa
  • Dessèchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm khô, sự khô 1.2 Sự gầy đét 1.3 (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm 2 Phản nghĩa...
  • Desséchant

    Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan
  • Dessécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier...
  • Destabilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất...
  • Destabilisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất...
  • Destin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định mệnh, số mệnh 1.2 Số phận, số 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Destinataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)...
  • Destinatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top