- Từ điển Pháp - Việt
Dessuinteuse
Xem thêm các từ khác
-
Dessus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trên, lên trên 1.2 Vào đó 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trên 2.2 Phản nghĩa Sous; dessous, bas ( en bas)... -
Dessus-de-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn phủ giường Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn phủ giường -
Dessus-de-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vung đậy đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) Vung đậy đĩa -
Dessus-de-porte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức hoành cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Bức hoành cửa -
Dessèchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm khô, sự khô 1.2 Sự gầy đét 1.3 (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm 2 Phản nghĩa... -
Desséchant
Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan -
Dessécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier... -
Destabilisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destabilisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định mệnh, số mệnh 1.2 Số phận, số 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Destinataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)... -
Destinatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích -
Destination
Mục lục 1 destination <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Destiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự định, định 1.2 Dành cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh Ngoại... -
Destinée
Danh từ giống cái định mệnh Số phận -
Destituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách chức được, cất chức được Tính từ Cách chức được, cất chức được -
Destituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức, cất chức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi 1.3 Phản nghĩa Nommer, réintégrer... -
Destitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự... -
Destour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.