- Từ điển Pháp - Việt
Dessus
|
Phó từ
Trên, lên trên
Vào đó
Giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trên
- de dessus
- từ trên
Phản nghĩa Sous; dessous, bas ( en bas)
Danh từ giống đực
Mặt trên, mặt phải, mặt
Tầng trên
(âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao
(sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh)
(nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi
Phản nghĩa Dessous, Désavantage, infériorité
Xem thêm các từ khác
-
Dessus-de-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn phủ giường Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn phủ giường -
Dessus-de-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vung đậy đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) Vung đậy đĩa -
Dessus-de-porte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức hoành cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Bức hoành cửa -
Dessèchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm khô, sự khô 1.2 Sự gầy đét 1.3 (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm 2 Phản nghĩa... -
Desséchant
Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan -
Dessécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier... -
Destabilisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destabilisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định mệnh, số mệnh 1.2 Số phận, số 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Destinataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)... -
Destinatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích -
Destination
Mục lục 1 destination <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Destiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự định, định 1.2 Dành cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh Ngoại... -
Destinée
Danh từ giống cái định mệnh Số phận -
Destituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách chức được, cất chức được Tính từ Cách chức được, cất chức được -
Destituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức, cất chức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi 1.3 Phản nghĩa Nommer, réintégrer... -
Destitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự... -
Destour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme ) -
Destrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngựa chiến (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) ngựa chiến (thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.