Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Destin

Mục lục

Danh từ giống đực

Định mệnh, số mệnh
Số phận, số
(từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu
(từ cũ, nghĩa cũ) kết quả

Xem thêm các từ khác

  • Destinataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)...
  • Destinatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích
  • Destination

    Mục lục 1 destination <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"...
  • Destiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự định, định 1.2 Dành cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh Ngoại...
  • Destinée

    Danh từ giống cái định mệnh Số phận
  • Destituable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách chức được, cất chức được Tính từ Cách chức được, cất chức được
  • Destituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức, cất chức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi 1.3 Phản nghĩa Nommer, réintégrer...
  • Destitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự...
  • Destour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme )
  • Destrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngựa chiến (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) ngựa chiến (thời...
  • Destroyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu khu trục Danh từ giống đực Tàu khu trục
  • Destructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy...
  • Destructible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy được 1.2 Phản nghĩa Indestructible Tính từ Phá hủy được Phản nghĩa Indestructible
  • Destructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ
  • Destruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy, sự phá đổ 1.2 Sự hủy diệt, sự diệt 1.3 Sự phá bỏ, sự hủy 1.4 Phản...
  • Destructive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ
  • Destructrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy...
  • Dette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nợ 1.2 Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir Danh từ giống cái Nợ Être perdu de dettes khốn...
  • Deuce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ngang điểm (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tang 1.2 Đám tang 1.3 Phản nghĩa Bonheur Danh từ giống đực Tang Deuil national quốc tang Vêtements...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top