- Từ điển Pháp - Việt
Destiner
|
Ngoại động từ
Dự định, định
Dành cho
- à qui destinez-vous ces récompenses
- những phần thưởng này anh dành cho ai
(từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh
Xem thêm các từ khác
-
Destinée
Danh từ giống cái định mệnh Số phận -
Destituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách chức được, cất chức được Tính từ Cách chức được, cất chức được -
Destituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức, cất chức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi 1.3 Phản nghĩa Nommer, réintégrer... -
Destitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự... -
Destour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme ) -
Destrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngựa chiến (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) ngựa chiến (thời... -
Destroyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu khu trục Danh từ giống đực Tàu khu trục -
Destructeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy... -
Destructible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy được 1.2 Phản nghĩa Indestructible Tính từ Phá hủy được Phản nghĩa Indestructible -
Destructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ -
Destruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy, sự phá đổ 1.2 Sự hủy diệt, sự diệt 1.3 Sự phá bỏ, sự hủy 1.4 Phản... -
Destructive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ -
Destructrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy... -
Dette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nợ 1.2 Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir Danh từ giống cái Nợ Être perdu de dettes khốn... -
Deuce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ngang điểm (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)... -
Deuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tang 1.2 Đám tang 1.3 Phản nghĩa Bonheur Danh từ giống đực Tang Deuil national quốc tang Vêtements... -
Deumlin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi hình trống Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi... -
Deuton
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực deutéron deutéron -
Deutoneurone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nơron thứ hai Danh từ giống đực (sinh vật học) nơron thứ hai -
Deutoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.