Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Destituer

Mục lục

Ngoại động từ

Cách chức, cất chức
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi
Phản nghĩa Nommer, réintégrer

Xem thêm các từ khác

  • Destitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự...
  • Destour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme )
  • Destrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngựa chiến (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) ngựa chiến (thời...
  • Destroyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu khu trục Danh từ giống đực Tàu khu trục
  • Destructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy...
  • Destructible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy được 1.2 Phản nghĩa Indestructible Tính từ Phá hủy được Phản nghĩa Indestructible
  • Destructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ
  • Destruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy, sự phá đổ 1.2 Sự hủy diệt, sự diệt 1.3 Sự phá bỏ, sự hủy 1.4 Phản...
  • Destructive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ
  • Destructrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy...
  • Dette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nợ 1.2 Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir Danh từ giống cái Nợ Être perdu de dettes khốn...
  • Deuce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ngang điểm (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tang 1.2 Đám tang 1.3 Phản nghĩa Bonheur Danh từ giống đực Tang Deuil national quốc tang Vêtements...
  • Deumlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi hình trống Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi...
  • Deuton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực deutéron deutéron
  • Deutoneurone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nơron thứ hai Danh từ giống đực (sinh vật học) nơron thứ hai
  • Deutoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng
  • Deutoxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit
  • Deutsch mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức)
  • Deutzie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm lá ráp Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm lá ráp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top