- Từ điển Pháp - Việt
Destructible
|
Tính từ
Phá hủy được
Phản nghĩa Indestructible
Xem thêm các từ khác
-
Destructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ -
Destruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy, sự phá đổ 1.2 Sự hủy diệt, sự diệt 1.3 Sự phá bỏ, sự hủy 1.4 Phản... -
Destructive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ -
Destructrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy... -
Dette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nợ 1.2 Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir Danh từ giống cái Nợ Être perdu de dettes khốn... -
Deuce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ngang điểm (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)... -
Deuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tang 1.2 Đám tang 1.3 Phản nghĩa Bonheur Danh từ giống đực Tang Deuil national quốc tang Vêtements... -
Deumlin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi hình trống Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi... -
Deuton
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực deutéron deutéron -
Deutoneurone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nơron thứ hai Danh từ giống đực (sinh vật học) nơron thứ hai -
Deutoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng -
Deutoxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit -
Deutsch mark
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức) -
Deutzie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm lá ráp Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm lá ráp -
Deutérium
Danh từ giống đực (hóa học) đeuteri -
Deutérocanonique
Tính từ (tôn giáo) (thuộc) kinh thánh hạng thứ Livres deutérocanoniques sách kinh thánh hạng thứ -
Deutéron
Danh từ giống đực (hóa học) đơteron -
Deux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai 1.2 (thứ) hai 1.3 Vài 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai 1.6 Số hai 1.7 Mồng hai 1.8 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Deux-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai hai Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp hai... -
Deux-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.