Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dette

Mục lục

Danh từ giống cái

Nợ
Être perdu de dettes
khốn đốn vì nợ
Payer sa dette à son pays
trả nợ nước
payer sa dette à la nature
chết
Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir

Xem thêm các từ khác

  • Deuce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ngang điểm (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tang 1.2 Đám tang 1.3 Phản nghĩa Bonheur Danh từ giống đực Tang Deuil national quốc tang Vêtements...
  • Deumlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi hình trống Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi...
  • Deuton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực deutéron deutéron
  • Deutoneurone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nơron thứ hai Danh từ giống đực (sinh vật học) nơron thứ hai
  • Deutoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học) chất vùi noãn hoàng
  • Deutoxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) đioxit
  • Deutsch mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức)
  • Deutzie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm lá ráp Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm lá ráp
  • Deutérium

    Danh từ giống đực (hóa học) đeuteri
  • Deutérocanonique

    Tính từ (tôn giáo) (thuộc) kinh thánh hạng thứ Livres deutérocanoniques sách kinh thánh hạng thứ
  • Deutéron

    Danh từ giống đực (hóa học) đơteron
  • Deux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai 1.2 (thứ) hai 1.3 Vài 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai 1.6 Số hai 1.7 Mồng hai 1.8 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Deux-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai hai Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp hai...
  • Deux-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Deux-pièces

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (không đổi) 1.1 Bộ áo váy (cùng một thứ hàng) 1.2 áo tắm nữ (gồm hai mảnh che) 1.3 Căn hộ...
  • Deux-points

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dấu hai chấm Danh từ giống đực ( không đổi) Dấu hai chấm
  • Deux-ponts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy bay hai tầng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy bay hai tầng
  • Deux-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Deux-roues

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe hai bánh Danh từ giống đực ( không đổi) Xe hai bánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top