Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Deux

Mục lục

Tính từ

Hai
(thứ) hai
Vài
Danh từ giống đực
Hai
Số hai
Mồng hai
(đánh bài) (đánh cờ) con hai

Xem thêm các từ khác

  • Deux-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai hai Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp hai...
  • Deux-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Deux-pièces

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (không đổi) 1.1 Bộ áo váy (cùng một thứ hàng) 1.2 áo tắm nữ (gồm hai mảnh che) 1.3 Căn hộ...
  • Deux-points

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dấu hai chấm Danh từ giống đực ( không đổi) Dấu hai chấm
  • Deux-ponts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy bay hai tầng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy bay hai tầng
  • Deux-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Deux-roues

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe hai bánh Danh từ giống đực ( không đổi) Xe hai bánh
  • Deux-seize

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai mười sáu Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)...
  • Deux-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (cơ học) động cơ hai kỳ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (cơ học) hai kỳ Danh...
  • Deuxième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ nhì, thứ hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai; cái thứ hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác hai, tầng ba...
  • Deuxièmement

    Phó từ Hai là
  • Deva

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh thần (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh thần (ấn Độ)
  • Devadasi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ)
  • Devancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi trước, sự làm trước Danh từ giống đực Sự đi trước, sự làm trước devancement...
  • Devancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi trước, đến trước 1.2 Có trước, xảy ra trước 1.3 Làm trước, đi trước 1.4 Phòng trước...
  • Devancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi trước, bậc tiền bối 1.2 Phản nghĩa Successeur Danh từ giống đực Người đi...
  • Devant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước mặt, trước 1.2 Phản nghĩa Derrière 2 Phó từ 2.1 Trước, (ở) mặt trước 2.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Devanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt (cửa) hàng Danh từ giống cái Mặt (cửa) hàng Repeindre la devanture d\'un magasin sơn lại...
  • Devenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành, trở nên 1.2 Phản nghĩa Rester Nội động từ Trở thành, trở nên Devenir célèbre trở...
  • Devers

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Aller devers quelqu\'un đi về phía ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top