- Từ điển Pháp - Việt
Deux-points
Xem thêm các từ khác
-
Deux-ponts
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy bay hai tầng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy bay hai tầng -
Deux-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp... -
Deux-roues
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe hai bánh Danh từ giống đực ( không đổi) Xe hai bánh -
Deux-seize
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai mười sáu Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)... -
Deux-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (cơ học) động cơ hai kỳ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (cơ học) hai kỳ Danh... -
Deuxième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ nhì, thứ hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai; cái thứ hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác hai, tầng ba... -
Deuxièmement
Phó từ Hai là -
Deva
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh thần (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh thần (ấn Độ) -
Devadasi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) -
Devancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi trước, sự làm trước Danh từ giống đực Sự đi trước, sự làm trước devancement... -
Devancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi trước, đến trước 1.2 Có trước, xảy ra trước 1.3 Làm trước, đi trước 1.4 Phòng trước... -
Devancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi trước, bậc tiền bối 1.2 Phản nghĩa Successeur Danh từ giống đực Người đi... -
Devant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước mặt, trước 1.2 Phản nghĩa Derrière 2 Phó từ 2.1 Trước, (ở) mặt trước 2.2 (từ cũ, nghĩa... -
Devanture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt (cửa) hàng Danh từ giống cái Mặt (cửa) hàng Repeindre la devanture d\'un magasin sơn lại... -
Devenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành, trở nên 1.2 Phản nghĩa Rester Nội động từ Trở thành, trở nên Devenir célèbre trở... -
Devers
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Aller devers quelqu\'un đi về phía ai -
Devin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'\'être... -
Devinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán ra được 1.2 Phản nghĩa Imprévisible Tính từ Đoán ra được Phản nghĩa Imprévisible -
Deviner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoán, đoán ra Ngoại động từ Đoán, đoán ra Deviner ce qui se passe đoán việc xảy ra Deviner... -
Devineresse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'être...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.