Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Devoir

Mục lục

Ngoại động từ

Nợ
Devoir mille francs
nợ một nghìn frăng
Nhờ
Devoir la vie à quelqu'un
nhờ ai mà sống
Có bổn phận phải
Un enfant doit le respect à ses parents
con có bổn phận tôn kính cha mẹ
On doit respecter les vieillards
người ta phải kính trọng người già
Chắc là, có lẽ
Il doit être marié déjà
có lẽ hắn đã có vợ rồi, chắc là hắn đã có vợ rồi
devoir de
nhờ có... mà
Je lui dois d'être encore de ce monde
�� nhờ có ông ấy mà tôi còn sống
devoir tribut
(từ cũ, nghĩa cũ) không tránh được
Une femme doit toujours tribut à la mode
phụ nữ bao giờ cũng không tránh được mốt
dussé-je
dù tôi có phải
d‰t-il
dù nó có phải
n''en devoir guère
không kém, không thua
Danh từ giống đực
Bổ phận, nghĩa vụ, nhiệm vụ
Bài làm (của học sinh)
( số nhiều) lời chào hỏi, lời thăm hỏi
Phản nghĩa Droit

Xem thêm các từ khác

  • Devon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá giả có mắc lưỡi câu (để câu cá) Danh từ giống đực Cá giả có mắc lưỡi câu...
  • Dewalquite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đevanquit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đevanquit
  • Dexrotsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextralité

    Danh từ giống cái Sự thuận tay phải
  • Dextrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đenxtran Danh từ giống đực ( hóa học) đenxtran
  • Dextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên phải (huy hiệu) 1.2 Phản nghĩa Sénestre; gauche 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bàn...
  • Dextrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo
  • Dextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dextran Danh từ giống cái ( hóa học) dextran
  • Dextrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tim sang phải Danh từ giống cái (y học) tật tim sang phải
  • Dextrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, hóa học) quay phải Tính từ (vật lý học, hóa học) quay phải
  • Dextrorse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đextroza Danh từ giống cái ( hóa học) đextroza
  • Dextrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn phải Tính từ (thực vật học) quấn phải
  • Dextérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo tay 1.2 Tài khôn khéo, sự khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie loudeur maladresse Danh từ...
  • Dey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc trưởng ( An-giê-ri, trước 1830) 1.2 Đồng âm Dais, dès Danh từ giống đực Quốc trưởng...
  • Dharma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạt ma, luật lệ 1.2 Đạo lý Danh từ giống đực Đạt ma, luật lệ Đạo lý
  • Dia

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Vắt! Thán từ Vắt! l\'un tire à dia l\'autre à hue (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
  • Diabantite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điabantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điabantit
  • Diabase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaba Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top