Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Devon

Mục lục

Danh từ giống đực

Cá giả có mắc lưỡi câu (để câu cá)

Xem thêm các từ khác

  • Dewalquite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đevanquit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đevanquit
  • Dexrotsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextralité

    Danh từ giống cái Sự thuận tay phải
  • Dextrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đenxtran Danh từ giống đực ( hóa học) đenxtran
  • Dextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên phải (huy hiệu) 1.2 Phản nghĩa Sénestre; gauche 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bàn...
  • Dextrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo
  • Dextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dextran Danh từ giống cái ( hóa học) dextran
  • Dextrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tim sang phải Danh từ giống cái (y học) tật tim sang phải
  • Dextrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, hóa học) quay phải Tính từ (vật lý học, hóa học) quay phải
  • Dextrorse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đextroza Danh từ giống cái ( hóa học) đextroza
  • Dextrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn phải Tính từ (thực vật học) quấn phải
  • Dextérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo tay 1.2 Tài khôn khéo, sự khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie loudeur maladresse Danh từ...
  • Dey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc trưởng ( An-giê-ri, trước 1830) 1.2 Đồng âm Dais, dès Danh từ giống đực Quốc trưởng...
  • Dharma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạt ma, luật lệ 1.2 Đạo lý Danh từ giống đực Đạt ma, luật lệ Đạo lý
  • Dia

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Vắt! Thán từ Vắt! l\'un tire à dia l\'autre à hue (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
  • Diabantite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điabantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điabantit
  • Diabase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaba Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaba
  • Diablastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) điablatic Tính từ (địa chất, địa lý) điablatic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top