Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dextrement

Mục lục

Phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo

Xem thêm các từ khác

  • Dextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dextran Danh từ giống cái ( hóa học) dextran
  • Dextrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tim sang phải Danh từ giống cái (y học) tật tim sang phải
  • Dextrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, hóa học) quay phải Tính từ (vật lý học, hóa học) quay phải
  • Dextrorse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đextroza Danh từ giống cái ( hóa học) đextroza
  • Dextrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn phải Tính từ (thực vật học) quấn phải
  • Dextérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo tay 1.2 Tài khôn khéo, sự khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie loudeur maladresse Danh từ...
  • Dey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc trưởng ( An-giê-ri, trước 1830) 1.2 Đồng âm Dais, dès Danh từ giống đực Quốc trưởng...
  • Dharma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạt ma, luật lệ 1.2 Đạo lý Danh từ giống đực Đạt ma, luật lệ Đạo lý
  • Dia

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Vắt! Thán từ Vắt! l\'un tire à dia l\'autre à hue (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
  • Diabantite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điabantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điabantit
  • Diabase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaba Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaba
  • Diablastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) điablatic Tính từ (địa chất, địa lý) điablatic
  • Diable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quỷ 1.2 Đồ quỷ sứ 1.3 Gã, chàng, người 1.4 Cái quái gở, cái chết tiệt 1.5 Xe đẩy hàng...
  • Diablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) cực kỳ, rất Phó từ (thân mật) cực kỳ, rất Ce travail est diablement difficile việc này cực...
  • Diablerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma thuật 1.2 Trò ma mãnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mưu ma chước quỷ 1.4 (sử học) kịch ma quỷ...
  • Diablesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỷ cái 1.2 (thân mật) con mụ tai ác, đồ quỷ cái 1.3 Cái chết tiệt Danh từ giống cái...
  • Diabloteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quỷ con Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quỷ con
  • Diablotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quỷ con 1.2 (thân mật) đứa trẻ tinh ma, đồ quỷ con 1.3 Bánh kem rán 1.4 Kẹo sôcôla viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top