Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dièdre

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) hình hai mặt, nhị diện

Tính từ

(toán học) (có) hai mặt, nhị diện
Angle dièdre
góc hai mặt, góc nhị diện

Xem thêm các từ khác

  • Diène

    Danh từ giống đực (hóa học) đien
  • Dièse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu thăng 2 Tính từ 2.1 (âm nhạc) thăng Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu thăng...
  • Diète

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chế độ ăn 1.2 Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực 1.3 (sử học)...
  • Diélectrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điện môi 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) chất điện môi Tính từ (vật lý...
  • Diérèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tách đôi 1.2 (y học) sự phân chia, sự tách 2 Phản nghĩa 2.1 Crase synérèse...
  • Diéser

    Ngoại động từ (âm nhạc) thăng Diéser un fa thăng một nốt fa
  • Diésélification

    Danh từ giống cái (đường sắt) sự điezen hóa đường xe
  • Diététicien

    Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
  • Diététique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diète 1 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) khoa ăn uống Tính từ Xem diète 1 Facteurs diététiques nhân tố...
  • Djalmaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đjanmait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đjanmait
  • Djati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ tếch Danh từ giống đực Gỗ tếch
  • Djaïn

    Tính từ, danh từ Như jaïn
  • Djaïnisme

    Danh từ giống đực Như jainïsme
  • Djebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Núi ( Bắc Phi)
  • Djellaba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi)
  • Djerme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin)
  • Djinn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma thần ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Ma thần ( Hồi giáo)
  • Do

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đô Danh từ giống đực (âm nhạc) đô
  • Doberman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức) Danh từ giống đực Chó đobecman (nòi chó giữ...
  • Dochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top