Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diététique

Mục lục

Tính từ

Xem diète 1
Facteurs diététiques
nhân tố ăn uống

Danh từ giống cái

(y học) khoa ăn uống

Xem thêm các từ khác

  • Djalmaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đjanmait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đjanmait
  • Djati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ tếch Danh từ giống đực Gỗ tếch
  • Djaïn

    Tính từ, danh từ Như jaïn
  • Djaïnisme

    Danh từ giống đực Như jainïsme
  • Djebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Núi ( Bắc Phi)
  • Djellaba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi)
  • Djerme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin)
  • Djinn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma thần ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Ma thần ( Hồi giáo)
  • Do

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đô Danh từ giống đực (âm nhạc) đô
  • Doberman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức) Danh từ giống đực Chó đobecman (nòi chó giữ...
  • Dochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương...
  • Docile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Tính từ Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Ecolier docile người học sinh...
  • Docilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoan ngoãn Phó từ Ngoan ngoãn
  • Docilité

    Danh từ giống cái Tính ngoan ngoãn, tính dễ bảo, tính dễ khiến
  • Docimasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép giám định phủ tạng 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sự định lượng kim loại...
  • Docimaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kiếm Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kiếm
  • Docimastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái docimasie docimasie
  • Docimologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thi cử học Danh từ giống cái Thi cử học
  • Dock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu, bến cảng 1.2 Kho cảng Danh từ giống đực Bến tàu, bến cảng Kho cảng
  • Docker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ Danh từ giống đực Công nhân bến cảng, công nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top