- Từ điển Pháp - Việt
Diabète
Danh từ giống đực
(y học) bệnh đái tháo
Xem thêm các từ khác
-
Diabétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diabète 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh đái tháo Tính từ Xem diabète Danh từ Người mắc bệnh đái... -
Diachaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả bế đôi Danh từ giống đực (thực vật học) quả bế đôi -
Diachalase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hở khớp sọ Danh từ giống cái (y học) sự hở khớp sọ -
Diachalasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hở khớp sọ Danh từ giống cái (y học) sự hở khớp sọ -
Diachronie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính lịch đại Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính lịch đại -
Diachronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lịch đại Tính từ (ngôn ngữ học) lịch đại -
Diachylon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc cao tan sưng Danh từ giống đực (y học) thuốc cao tan sưng -
Diachylum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc cao tan sưng Danh từ giống đực (y học) thuốc cao tan sưng -
Diacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học) điaxit L\'acide axalique est un diacide axit oxalic... -
Diaclase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) thớ nứt Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) thớ nứt -
Diaclasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaclazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaclazit -
Diacode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) xi rô thuốc phiện Danh từ giống đực (y học) xi rô thuốc phiện -
Diaconal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaconat diaconat -
Diaconale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaconat diaconat -
Diaconales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) bài dạy trợ tế (về cấm dục) Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn... -
Diaconat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức trợ tế Danh từ giống đực (tôn giáo) chức trợ tế -
Diacondylien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên lồi cầu Tính từ (y học) xuyên lồi cầu -
Diacondylienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên lồi cầu Tính từ (y học) xuyên lồi cầu -
Diaconesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tôn giáo bà phước Danh từ giống cái (sử học) tôn giáo bà phước -
Diaconie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tôn giáo phòng làm phước Danh từ giống cái (sử học) tôn giáo phòng làm phước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.