Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diablastique

Mục lục

Tính từ

(địa chất, địa lý) điablatic

Xem thêm các từ khác

  • Diable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quỷ 1.2 Đồ quỷ sứ 1.3 Gã, chàng, người 1.4 Cái quái gở, cái chết tiệt 1.5 Xe đẩy hàng...
  • Diablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) cực kỳ, rất Phó từ (thân mật) cực kỳ, rất Ce travail est diablement difficile việc này cực...
  • Diablerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma thuật 1.2 Trò ma mãnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mưu ma chước quỷ 1.4 (sử học) kịch ma quỷ...
  • Diablesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỷ cái 1.2 (thân mật) con mụ tai ác, đồ quỷ cái 1.3 Cái chết tiệt Danh từ giống cái...
  • Diabloteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quỷ con Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quỷ con
  • Diablotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quỷ con 1.2 (thân mật) đứa trẻ tinh ma, đồ quỷ con 1.3 Bánh kem rán 1.4 Kẹo sôcôla viên...
  • Diabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diable 1 1.2 Quỷ quái, độc ác 1.3 Phản nghĩa Angélique, divin Tính từ Xem diable 1 Tentation diabolique...
  • Diaboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quỷ quái, độc ác Phó từ Quỷ quái, độc ác
  • Diabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ ma quỷ Danh từ giống đực Sự thờ ma quỷ
  • Diabolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi điabôlô, trò chơi cuộn chỉ leo dây 1.2 Nước chanh xirô Danh từ giống đực Trò...
  • Diabète

    Danh từ giống đực (y học) bệnh đái tháo
  • Diabétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diabète 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh đái tháo Tính từ Xem diabète Danh từ Người mắc bệnh đái...
  • Diachaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả bế đôi Danh từ giống đực (thực vật học) quả bế đôi
  • Diachalase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hở khớp sọ Danh từ giống cái (y học) sự hở khớp sọ
  • Diachalasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hở khớp sọ Danh từ giống cái (y học) sự hở khớp sọ
  • Diachronie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính lịch đại Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính lịch đại
  • Diachronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lịch đại Tính từ (ngôn ngữ học) lịch đại
  • Diachylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc cao tan sưng Danh từ giống đực (y học) thuốc cao tan sưng
  • Diachylum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc cao tan sưng Danh từ giống đực (y học) thuốc cao tan sưng
  • Diacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học) điaxit L\'acide axalique est un diacide axit oxalic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top