- Từ điển Pháp - Việt
Diaconesse
|
Danh từ giống cái
(sử học) tôn giáo bà phước
Xem thêm các từ khác
-
Diaconie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tôn giáo phòng làm phước Danh từ giống cái (sử học) tôn giáo phòng làm phước -
Diacoustique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa khúc xạ âm Danh từ giống cái (vật lý học) khoa khúc xạ âm -
Diacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trợ tế 1.2 (tôn giáo) viên quản lý việc phước (đạo Tin Lành) Danh từ giống... -
Diacritique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe diacritique ) (ngôn ngữ học) dấu phụ -
Diadelphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai bó nhị (hoa) Tính từ (thực vật học) (có) hai bó nhị (hoa) -
Diadelphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp nhị hai bó Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp nhị hai... -
Diadelphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điađenfit -
Diadoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái tử ( Hy Lạp) 1.2 (sử học) tướng kế vị (thời A-lếch-xan) Danh từ giống đực Thái... -
Diadème
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ miện, mũ vua 1.2 Ngôi vua 1.3 Vành đầu (trang sức của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ... -
Diaglyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm -
Diaglypte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm -
Diagnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật chẩn đoán, chẩn đoán học 1.2 (thực vật học) sự mô tả đặc tính (một... -
Diagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostique Danh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán... -
Diagnostiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẩn đoán Ngoại động từ Chẩn đoán -
Diagnostiqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán -
Diagnostiqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ giống cái (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán -
Diagonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo -
Diagonale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo -
Diagonalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường chéo Phó từ Theo đường chéo -
Diagonstique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostic Tính từ Để chẩn đoán Signes diagnostiques dấu hiệu để chẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.