Xem thêm các từ khác
-
Diadelphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai bó nhị (hoa) Tính từ (thực vật học) (có) hai bó nhị (hoa) -
Diadelphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp nhị hai bó Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp nhị hai... -
Diadelphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điađenfit -
Diadoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái tử ( Hy Lạp) 1.2 (sử học) tướng kế vị (thời A-lếch-xan) Danh từ giống đực Thái... -
Diadème
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ miện, mũ vua 1.2 Ngôi vua 1.3 Vành đầu (trang sức của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ... -
Diaglyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm -
Diaglypte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm -
Diagnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật chẩn đoán, chẩn đoán học 1.2 (thực vật học) sự mô tả đặc tính (một... -
Diagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostique Danh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán... -
Diagnostiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẩn đoán Ngoại động từ Chẩn đoán -
Diagnostiqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán -
Diagnostiqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ giống cái (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán -
Diagonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo -
Diagonale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo -
Diagonalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường chéo Phó từ Theo đường chéo -
Diagonstique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostic Tính từ Để chẩn đoán Signes diagnostiques dấu hiệu để chẩn... -
Diagramme
Mục lục 1 Bản mẫu:Diagramme 2 Danh từ giống đực 2.1 Biểu đồ Bản mẫu:Diagramme Danh từ giống đực Biểu đồ diagramme floral... -
Diagraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vẽ truyền Danh từ giống đực Máy vẽ truyền -
Diagraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật vẽ truyền Danh từ giống cái Thuật vẽ truyền -
Diagraphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ truyền Tính từ Vẽ truyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.