Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diadoque

Mục lục

Danh từ giống đực

Thái tử ( Hy Lạp)
(sử học) tướng kế vị (thời A-lếch-xan)

Xem thêm các từ khác

  • Diadème

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ miện, mũ vua 1.2 Ngôi vua 1.3 Vành đầu (trang sức của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ...
  • Diaglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm
  • Diaglypte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bản khắc chìm Danh từ giống đực (khảo cổ học) bản khắc chìm
  • Diagnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật chẩn đoán, chẩn đoán học 1.2 (thực vật học) sự mô tả đặc tính (một...
  • Diagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostique Danh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán...
  • Diagnostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẩn đoán Ngoại động từ Chẩn đoán
  • Diagnostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán
  • Diagnostiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ giống cái (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán
  • Diagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo
  • Diagonale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo
  • Diagonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường chéo Phó từ Theo đường chéo
  • Diagonstique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostic Tính từ Để chẩn đoán Signes diagnostiques dấu hiệu để chẩn...
  • Diagramme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Diagramme 2 Danh từ giống đực 2.1 Biểu đồ Bản mẫu:Diagramme Danh từ giống đực Biểu đồ diagramme floral...
  • Diagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vẽ truyền Danh từ giống đực Máy vẽ truyền
  • Diagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật vẽ truyền Danh từ giống cái Thuật vẽ truyền
  • Diagraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ truyền Tính từ Vẽ truyền
  • Diagraphiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia về biểu đồ Danh từ Chuyên gia về biểu đồ
  • Dialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hai nhóm chức Danh từ giống đực Rượu hai nhóm chức
  • Dialectal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top