Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diagnose

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thuật chẩn đoán, chẩn đoán học
(thực vật học) sự mô tả đặc tính (một cây)

Xem thêm các từ khác

  • Diagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostique Danh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán...
  • Diagnostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẩn đoán Ngoại động từ Chẩn đoán
  • Diagnostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán
  • Diagnostiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán Danh từ giống cái (y học) thầy thuốc tài chẩn đoán
  • Diagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo
  • Diagonale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chéo Tính từ (toán học) chéo Matrice diagonale ma trận chéo
  • Diagonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường chéo Phó từ Theo đường chéo
  • Diagonstique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostic Tính từ Để chẩn đoán Signes diagnostiques dấu hiệu để chẩn...
  • Diagramme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Diagramme 2 Danh từ giống đực 2.1 Biểu đồ Bản mẫu:Diagramme Danh từ giống đực Biểu đồ diagramme floral...
  • Diagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vẽ truyền Danh từ giống đực Máy vẽ truyền
  • Diagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật vẽ truyền Danh từ giống cái Thuật vẽ truyền
  • Diagraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ truyền Tính từ Vẽ truyền
  • Diagraphiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia về biểu đồ Danh từ Chuyên gia về biểu đồ
  • Dialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hai nhóm chức Danh từ giống đực Rượu hai nhóm chức
  • Dialectal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu phương ngữ Phó từ Theo kiểu phương ngữ
  • Dialectalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ địa phương Danh từ giống đực Từ ngữ địa phương
  • Dialecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương, phương ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Dialecticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top