- Từ điển Pháp - Việt
Diagonalement
Xem thêm các từ khác
-
Diagonstique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẩn đoán 1.2 Đồng âm Diagnostic Tính từ Để chẩn đoán Signes diagnostiques dấu hiệu để chẩn... -
Diagramme
Mục lục 1 Bản mẫu:Diagramme 2 Danh từ giống đực 2.1 Biểu đồ Bản mẫu:Diagramme Danh từ giống đực Biểu đồ diagramme floral... -
Diagraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vẽ truyền Danh từ giống đực Máy vẽ truyền -
Diagraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật vẽ truyền Danh từ giống cái Thuật vẽ truyền -
Diagraphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ truyền Tính từ Vẽ truyền -
Diagraphiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia về biểu đồ Danh từ Chuyên gia về biểu đồ -
Dialcool
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hai nhóm chức Danh từ giống đực Rượu hai nhóm chức -
Dialectal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte -
Dialectale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte -
Dialectalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu phương ngữ Phó từ Theo kiểu phương ngữ -
Dialectalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ địa phương Danh từ giống đực Từ ngữ địa phương -
Dialecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương, phương ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng... -
Dialecticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ... -
Dialecticienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ... -
Dialectique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) phép biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ giống cái (triết học) phép... -
Dialectiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) biện chứng Phó từ (một cách) biện chứng -
Dialectologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phương ngữ học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phương ngữ học -
Dialectologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học -
Dialivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông tin) Danh từ giống đực Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông... -
Diallage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điala Danh từ giống cái (khoáng vật học) điala
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.