Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diagramme

Mục lục

Bản mẫu:Diagramme

Danh từ giống đực

Biểu đồ
diagramme floral
(thực vật học) hoa đồ
diagramme de blocs
biểu đồ khối, sơ đồ khối
diagramme divariant
biểu đồ hai biến số
diagramme de constitution
biểu đồ cấu trúc
diagramme de distribution
biểu đồ phân phối
diagramme du fonctionnement
biểu đồ vận hành (máy)
diagramme thermique
giản đồ nhiệt
diagramme triangulaire
giản đồ tam giác
diagramme d'indicateur
biểu đồ chỉ báo

Xem thêm các từ khác

  • Diagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vẽ truyền Danh từ giống đực Máy vẽ truyền
  • Diagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật vẽ truyền Danh từ giống cái Thuật vẽ truyền
  • Diagraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ truyền Tính từ Vẽ truyền
  • Diagraphiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia về biểu đồ Danh từ Chuyên gia về biểu đồ
  • Dialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hai nhóm chức Danh từ giống đực Rượu hai nhóm chức
  • Dialectal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu phương ngữ Phó từ Theo kiểu phương ngữ
  • Dialectalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ địa phương Danh từ giống đực Từ ngữ địa phương
  • Dialecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương, phương ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Dialecticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ...
  • Dialecticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ...
  • Dialectique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) phép biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ giống cái (triết học) phép...
  • Dialectiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) biện chứng Phó từ (một cách) biện chứng
  • Dialectologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phương ngữ học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phương ngữ học
  • Dialectologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học
  • Dialivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông tin) Danh từ giống đực Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông...
  • Diallage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điala Danh từ giống cái (khoáng vật học) điala
  • Diallagique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diallage diallage
  • Diallogite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đialogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đialogit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top