Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diagraphique

Mục lục

Tính từ

Vẽ truyền

Xem thêm các từ khác

  • Diagraphiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia về biểu đồ Danh từ Chuyên gia về biểu đồ
  • Dialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hai nhóm chức Danh từ giống đực Rượu hai nhóm chức
  • Dialectal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dialecte dialecte
  • Dialectalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu phương ngữ Phó từ Theo kiểu phương ngữ
  • Dialectalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ địa phương Danh từ giống đực Từ ngữ địa phương
  • Dialecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương, phương ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Dialecticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ...
  • Dialecticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ (triết học) nhà biện chứng Tính từ...
  • Dialectique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) phép biện chứng 2 Tính từ 2.1 Biện chứng Danh từ giống cái (triết học) phép...
  • Dialectiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) biện chứng Phó từ (một cách) biện chứng
  • Dialectologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phương ngữ học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phương ngữ học
  • Dialectologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học
  • Dialivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông tin) Danh từ giống đực Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông...
  • Diallage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điala Danh từ giống cái (khoáng vật học) điala
  • Diallagique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diallage diallage
  • Diallogite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đialogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đialogit
  • Dialogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo thể) đối thoại Tính từ (theo thể) đối thoại
  • Dialogite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đialogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đialogit
  • Dialogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đối thoại 1.2 Lời đối thoại 1.3 Tác phẩm (theo thể) đối thoại 1.4 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top