- Từ điển Pháp - Việt
Diamante
|
Danh từ giống đực
Kim cương
Dao cắt kính
Tính từ
Xem thêm các từ khác
-
Diamanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim cương, dát kim cương 1.2 Làm lóng lánh như kim cương Ngoại động từ Nạm kim cương,... -
Diamantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điamit Danh từ giống đực ( hóa học) điamit -
Diamidophénol
Danh từ giống đực Như diaminophénol -
Diamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điamin Danh từ giống cái ( hóa học) điamin -
Diamorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) điamocfin Danh từ giống cái (dược học) điamocfin -
Diamètre
Đường kính (n.m) -
Diamétral
Tính từ Xem diamètre Linge diamétrale đường kính Plans diamétraux mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm Hoàn toàn, tuyệt đối... -
Diamétralement
Phó từ Theo đường kính Hoàn toàn, tuyệt đối Opinions diamétralement opposées ý kiến hoàn toàn đối lập -
Diandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhị Tính từ (thực vật học) (có) hai nhị -
Diandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp (thực vật) hai nhị Danh từ giống cái (thực vật... -
Diandrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diandrie diandrie -
Diane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) hiệu báo thức Danh từ giống cái (quân sự, từ cũ nghĩa cũ)... -
Dianella
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ rừng -
Dianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đianit -
Dianthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điantin Danh từ giống cái ( hóa học) điantin -
Dianthranilide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranilit Danh từ giống đực ( hóa học) điantranilit -
Dianthranol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranola Danh từ giống đực ( hóa học) điantranola -
Dianthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẩm chướng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẩm chướng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.