- Từ điển Pháp - Việt
Dianella
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây huệ rừng
Xem thêm các từ khác
-
Dianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đianit -
Dianthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điantin Danh từ giống cái ( hóa học) điantin -
Dianthranilide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranilit Danh từ giống đực ( hóa học) điantranilit -
Dianthranol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranola Danh từ giống đực ( hóa học) điantranola -
Dianthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẩm chướng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẩm chướng -
Diantre!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm!, quái! 2 Danh từ 2.1 Người kỳ dị, vật kỳ dị Thán từ Gớm!, quái! Diantre que c\'est cher! gớm... -
Diantrement
Mục lục 1 Phó từ Phó từ diablement diablement -
Diapason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tầm âm 1.2 (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu 1.3 Trình độ, tâm Danh... -
Diapasonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) so với thanh âm mẫu Ngoại động từ (âm nhạc) so với thanh âm mẫu -
Diapause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngừng phát triển (của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Diaperis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nấm Danh từ giống đực (động vật học) bọ nấm -
Diaphane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 (văn học) trong suốt 1.3 (văn học) trắng muốt 1.4 Phản nghĩa Obscur, opaque Tính từ Trong... -
Diaphanoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi thấu quang Danh từ giống đực (y học) đèn soi thấu quang -
Diaphanoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thấu quang Danh từ giống cái (y học) phép soi thấu quang -
Diaphanéité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong mờ, tinh chất trong mờ 1.2 (văn học) sự trong suốt 1.3 (văn học) sự trắng muốt... -
Diaphonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn tiếng (điện... -
Diaphorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit -
Diaphorétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,... -
Diaphotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) -
Diaphragmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.