Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diantre!

Mục lục

Thán từ

Gớm!, quái!
Diantre que c'est cher!
gớm đắt thế!

Danh từ

Người kỳ dị, vật kỳ dị
Ce diantre d'homme
cái con người kỳ dị ấy
Cette diantre de vache
cái con bò cái kỳ dị này

Xem thêm các từ khác

  • Diantrement

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ diablement diablement
  • Diapason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tầm âm 1.2 (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu 1.3 Trình độ, tâm Danh...
  • Diapasonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) so với thanh âm mẫu Ngoại động từ (âm nhạc) so với thanh âm mẫu
  • Diapause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngừng phát triển (của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Diaperis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nấm Danh từ giống đực (động vật học) bọ nấm
  • Diaphane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 (văn học) trong suốt 1.3 (văn học) trắng muốt 1.4 Phản nghĩa Obscur, opaque Tính từ Trong...
  • Diaphanoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi thấu quang Danh từ giống đực (y học) đèn soi thấu quang
  • Diaphanoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thấu quang Danh từ giống cái (y học) phép soi thấu quang
  • Diaphanéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong mờ, tinh chất trong mờ 1.2 (văn học) sự trong suốt 1.3 (văn học) sự trắng muốt...
  • Diaphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn tiếng (điện...
  • Diaphorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit
  • Diaphorétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,...
  • Diaphotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình)
  • Diaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1
  • Diaphragme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hoành 1.2 (giải phẫu) hoành 1.3 (thực vật học) vách ngăn (quả nang) 1.4...
  • Diaphragmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ...
  • Diaphysaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse
  • Diaphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương
  • Diaphysectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thân xương Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thân...
  • Diapir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp uốn điapia, nếp trồi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top