- Từ điển Pháp - Việt
Diapason
|
Danh từ giống đực
(âm nhạc) tầm âm
(vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu
Trình độ, tâm
Xem thêm các từ khác
-
Diapasonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) so với thanh âm mẫu Ngoại động từ (âm nhạc) so với thanh âm mẫu -
Diapause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngừng phát triển (của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Diaperis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nấm Danh từ giống đực (động vật học) bọ nấm -
Diaphane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 (văn học) trong suốt 1.3 (văn học) trắng muốt 1.4 Phản nghĩa Obscur, opaque Tính từ Trong... -
Diaphanoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi thấu quang Danh từ giống đực (y học) đèn soi thấu quang -
Diaphanoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thấu quang Danh từ giống cái (y học) phép soi thấu quang -
Diaphanéité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong mờ, tinh chất trong mờ 1.2 (văn học) sự trong suốt 1.3 (văn học) sự trắng muốt... -
Diaphonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn tiếng (điện... -
Diaphorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit -
Diaphorétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,... -
Diaphotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) -
Diaphragmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1 -
Diaphragme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hoành 1.2 (giải phẫu) hoành 1.3 (thực vật học) vách ngăn (quả nang) 1.4... -
Diaphragmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ... -
Diaphysaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse -
Diaphyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương -
Diaphysectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thân xương Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thân... -
Diapir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp uốn điapia, nếp trồi Danh từ giống đực (địa chất, địa... -
Diapositive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phim dương, kính dương Danh từ giống cái Phim dương, kính dương -
Diaprer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nhiều màu 1.2 Tô điểm Ngoại động từ Tô nhiều màu Tô điểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.