Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diaphanoscopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) phép soi thấu quang

Xem thêm các từ khác

  • Diaphanéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong mờ, tinh chất trong mờ 1.2 (văn học) sự trong suốt 1.3 (văn học) sự trắng muốt...
  • Diaphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn tiếng (điện...
  • Diaphorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit
  • Diaphorétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,...
  • Diaphotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình)
  • Diaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1
  • Diaphragme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hoành 1.2 (giải phẫu) hoành 1.3 (thực vật học) vách ngăn (quả nang) 1.4...
  • Diaphragmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ...
  • Diaphysaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse
  • Diaphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương
  • Diaphysectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thân xương Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thân...
  • Diapir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp uốn điapia, nếp trồi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Diapositive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phim dương, kính dương Danh từ giống cái Phim dương, kính dương
  • Diaprer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nhiều màu 1.2 Tô điểm Ngoại động từ Tô nhiều màu Tô điểm
  • Diaprure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ Danh từ giống cái Vẻ sặc sỡ Diapure des ailes de papillons vẻ sặc sỡ của cánh...
  • Diapré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sặc sỡ lóng lánh 2 Phản nghĩa 2.1 Uni Tính từ Sặc sỡ lóng lánh Vitraux diaprés cửa kính sặc sỡ lóng...
  • Diapédèse

    Danh từ giống cái (y học) sự xuyên mạch (của bạch cầu)
  • Diarche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hai bó gỗ (rễ) Tính từ (thực vật học) hai bó gỗ (rễ)
  • Diarrhée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ỉa chảy 2 Phản nghĩa 2.1 Constipation Danh từ giống cái (y học) chứng ỉa chảy...
  • Diarrhéique

    Tính từ ��a chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top