- Từ điển Pháp - Việt
Diaphonie
|
Danh từ giống cái
Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại)
Xem thêm các từ khác
-
Diaphorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit -
Diaphorétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,... -
Diaphotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) -
Diaphragmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1 -
Diaphragme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hoành 1.2 (giải phẫu) hoành 1.3 (thực vật học) vách ngăn (quả nang) 1.4... -
Diaphragmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ... -
Diaphysaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse -
Diaphyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương -
Diaphysectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thân xương Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thân... -
Diapir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp uốn điapia, nếp trồi Danh từ giống đực (địa chất, địa... -
Diapositive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phim dương, kính dương Danh từ giống cái Phim dương, kính dương -
Diaprer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nhiều màu 1.2 Tô điểm Ngoại động từ Tô nhiều màu Tô điểm -
Diaprure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ Danh từ giống cái Vẻ sặc sỡ Diapure des ailes de papillons vẻ sặc sỡ của cánh... -
Diapré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sặc sỡ lóng lánh 2 Phản nghĩa 2.1 Uni Tính từ Sặc sỡ lóng lánh Vitraux diaprés cửa kính sặc sỡ lóng... -
Diapédèse
Danh từ giống cái (y học) sự xuyên mạch (của bạch cầu) -
Diarche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hai bó gỗ (rễ) Tính từ (thực vật học) hai bó gỗ (rễ) -
Diarrhée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ỉa chảy 2 Phản nghĩa 2.1 Constipation Danh từ giống cái (y học) chứng ỉa chảy... -
Diarrhéique
Tính từ ��a chảy -
Diarthrodial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động -
Diarthrodiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.