Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diaphragme

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) cơ hoành
(giải phẫu) hoành
(thực vật học) vách ngăn (quả nang)
(vật lý học) vành chân, điafam
(nhiếp ảnh) cửa điều sáng
(kỹ thuật) màng ngăn, tấm chắn
Tính từ
Mur diaphragme
) (nghĩa bóng) tường lõi

Xem thêm các từ khác

  • Diaphragmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ...
  • Diaphysaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse
  • Diaphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương
  • Diaphysectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thân xương Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thân...
  • Diapir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp uốn điapia, nếp trồi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Diapositive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phim dương, kính dương Danh từ giống cái Phim dương, kính dương
  • Diaprer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nhiều màu 1.2 Tô điểm Ngoại động từ Tô nhiều màu Tô điểm
  • Diaprure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ Danh từ giống cái Vẻ sặc sỡ Diapure des ailes de papillons vẻ sặc sỡ của cánh...
  • Diapré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sặc sỡ lóng lánh 2 Phản nghĩa 2.1 Uni Tính từ Sặc sỡ lóng lánh Vitraux diaprés cửa kính sặc sỡ lóng...
  • Diapédèse

    Danh từ giống cái (y học) sự xuyên mạch (của bạch cầu)
  • Diarche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hai bó gỗ (rễ) Tính từ (thực vật học) hai bó gỗ (rễ)
  • Diarrhée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ỉa chảy 2 Phản nghĩa 2.1 Constipation Danh từ giống cái (y học) chứng ỉa chảy...
  • Diarrhéique

    Tính từ ��a chảy
  • Diarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động
  • Diarthrodiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động
  • Diarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp động
  • Diascalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chỉ dẫn cho diễn viên (của chính tác giả) Danh từ giống cái (sử học) chỉ...
  • Diaschisis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) rối loạn tổn thương khớp neuron Danh từ giống đực (y học) rối loạn tổn thương...
  • Diascope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu 1.2 Kính nhìn truyền xạ (ở xe bọc thép) Danh từ giống đực Đèn chiếu Kính...
  • Diascopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diascope diascope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top