Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diarrhéique

Tính từ

��a chảy

Xem thêm các từ khác

  • Diarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động
  • Diarthrodiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diarthrose Tính từ Xem diarthrose Cartilage diarthrodial sụn khớp động
  • Diarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp động
  • Diascalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chỉ dẫn cho diễn viên (của chính tác giả) Danh từ giống cái (sử học) chỉ...
  • Diaschisis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) rối loạn tổn thương khớp neuron Danh từ giống đực (y học) rối loạn tổn thương...
  • Diascope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu 1.2 Kính nhìn truyền xạ (ở xe bọc thép) Danh từ giống đực Đèn chiếu Kính...
  • Diascopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diascope diascope
  • Diaspis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp sáp Danh từ giống đực (động vật học) rệp sáp
  • Diaspora

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tản ra của một dân tộc hoặc một cộng đồng Danh từ giống cái Sự tản ra của một...
  • Diaspore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thể phát tán Danh từ giống cái (thực vật học) thể phát tán
  • Diastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) điataza Danh từ giống cái (sinh vật học) điataza
  • Diastasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diastase diastase
  • Diastasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lỏng khớp Danh từ giống đực (y học) sự lỏng khớp
  • Diaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thể hai sao
  • Diastole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tâm trương Danh từ giống cái (sinh vật học) tâm trương
  • Diastolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diastole Tính từ Xem diastole Souffle diastolique tiếng thổi tâm trương
  • Diastrophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vận động kiến tạo Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)...
  • Diathermane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thấu nhiệt Tính từ (vật lý học) thấu nhiệt Substance diathermane chất thấu nhiệt
  • Diatherme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diathermane diathermane
  • Diathermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép thấu nhiệt Danh từ giống cái (y học) phép thấu nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top