Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diaspora

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tản ra của một dân tộc hoặc một cộng đồng

Xem thêm các từ khác

  • Diaspore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thể phát tán Danh từ giống cái (thực vật học) thể phát tán
  • Diastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) điataza Danh từ giống cái (sinh vật học) điataza
  • Diastasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diastase diastase
  • Diastasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lỏng khớp Danh từ giống đực (y học) sự lỏng khớp
  • Diaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thể hai sao
  • Diastole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tâm trương Danh từ giống cái (sinh vật học) tâm trương
  • Diastolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diastole Tính từ Xem diastole Souffle diastolique tiếng thổi tâm trương
  • Diastrophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vận động kiến tạo Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)...
  • Diathermane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thấu nhiệt Tính từ (vật lý học) thấu nhiệt Substance diathermane chất thấu nhiệt
  • Diatherme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diathermane diathermane
  • Diathermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép thấu nhiệt Danh từ giống cái (y học) phép thấu nhiệt
  • Diathermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diathermane diathermane
  • Diathermocoagulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép điện nhiệt đông Danh từ giống cái (y học) phép điện nhiệt đông
  • Diatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) hai nguyên tử Tính từ ( hóa học) (gồm) hai nguyên tử
  • Diatomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điatomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điatomit
  • Diatonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nguyên Tính từ (âm nhạc) nguyên Gamme diatonique gam nguyên
  • Diatoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thứ tự hệ âm nguyên Phó từ Theo thứ tự hệ âm nguyên
  • Diatribe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời đả kích 1.2 Phản nghĩa Apologie, éloge Danh từ giống cái Lời đả kích Phản nghĩa Apologie,...
  • Diaule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc chạy đua kép (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (sử học) điệu nhạc...
  • Diazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điazin Danh từ giống cái ( hóa học) điazin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top