Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diathermie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) phép thấu nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Diathermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diathermane diathermane
  • Diathermocoagulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép điện nhiệt đông Danh từ giống cái (y học) phép điện nhiệt đông
  • Diatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) hai nguyên tử Tính từ ( hóa học) (gồm) hai nguyên tử
  • Diatomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điatomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điatomit
  • Diatonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nguyên Tính từ (âm nhạc) nguyên Gamme diatonique gam nguyên
  • Diatoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thứ tự hệ âm nguyên Phó từ Theo thứ tự hệ âm nguyên
  • Diatribe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời đả kích 1.2 Phản nghĩa Apologie, éloge Danh từ giống cái Lời đả kích Phản nghĩa Apologie,...
  • Diaule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc chạy đua kép (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (sử học) điệu nhạc...
  • Diazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điazin Danh từ giống cái ( hóa học) điazin
  • Diazoanhydride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazoanhidrit Danh từ giống đực ( hóa học) điazoanhidrit
  • Diazoimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazoimit Danh từ giống đực ( hóa học) điazoimit
  • Diazonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điazonium Danh từ giống đực ( hóa học) điazonium
  • Diazotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự điazo hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự điazo hóa
  • Diazoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) điazo hóa Ngoại động từ ( hóa học) điazo hóa
  • Diazoïque

    Tính từ, danh từ giống đực (hóa học) điazoic
  • Dibaptiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo) người chủ...
  • Dibenzylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đibenzilamin Danh từ giống cái ( hóa học) đibenzilamin
  • Dibenzyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đibenzila Danh từ giống đực ( hóa học) đibenzila
  • Dibiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính lưỡng khí Danh từ giống cái (sinh vật học) tính lưỡng khí
  • Dibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp hai mang (thân mềm chân đầu) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top